Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

参加酒宴者

{wassailer } , (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu, (từ cổ, nghĩa cổ) bợm rượu; sâu rượu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 参孙

    { sampson } , Xam,xon, người có sức khoẻ phi thường { samson } , Xam,xon, người có sức khoẻ phi thường
  • 参差的

    { ragged } , rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...),...
  • 参政权

    { suffrage } , sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý, quyền đi bầu, sự thích hơn; sự tán thành, kinh...
  • 参数

    { parameter } , (toán học) thông số, tham số, tham biến
  • 参数化

    { parameterization } , sự biểu hiện thành tham số
  • 参数化法

    { parameterization } , sự biểu hiện thành tham số
  • 参数的

    { parametric } , (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến
  • 参考

    { reference } , sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề...
  • 参考书

    { reference book } , sách tham khảo, sách tra cứu
  • 参考书目

    { bibliography } , thư mục, thư mục học
  • 参考资料室

    { morgue } , nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu
  • 参股

    { share } , lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều,...
  • 参观

    { SEE } /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải...
  • 参观者

    { visitor } , khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
  • 参议员之职

    { senatorship } , cương vị thượng nghị sĩ
  • 参议员的

    { senatorial } , (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ
  • 参议院

    { senate } , thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm,brít...)
  • 参议院的

    { senatorial } , (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ
  • 参议院议员

    { senator } , thượng nghị sĩ
  • 参谋的一员

    { staffer } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top