Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

参考书目

{bibliography } , thư mục, thư mục học



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 参考资料室

    { morgue } , nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu
  • 参股

    { share } , lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều,...
  • 参观

    { SEE } /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải...
  • 参观者

    { visitor } , khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
  • 参议员之职

    { senatorship } , cương vị thượng nghị sĩ
  • 参议员的

    { senatorial } , (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ
  • 参议院

    { senate } , thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm,brít...)
  • 参议院的

    { senatorial } , (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ
  • 参议院议员

    { senator } , thượng nghị sĩ
  • 参谋的一员

    { staffer } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo
  • 参量化

    { parametrization } , sự tham số hoá
  • 参量的

    { parametric } , (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến
  • 参鱼之一种

    { pompano } , (động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng,ti, Bắc mỹ)
  • Mục lục 1 {additionally } , thêm nữa, ngoài ra 2 {again } , lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài...
  • 又哭又闹的

    { blubber } , mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt, vều,...
  • 又苦又甜的

    { bittersweet } , một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn, cây cà dược (có hoa tím), có vị vừa đắng...
  • { fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh...
  • 叉子

    { broach } , cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, đục lỗ,...
  • 叉形

    { furcation } , sự phân nhánh, nhánh
  • 叉形物

    { fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top