- Từ điển Trung - Việt
参股
Các từ tiếp theo
-
参观
{ SEE } /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải... -
参观者
{ visitor } , khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...) -
参议员之职
{ senatorship } , cương vị thượng nghị sĩ -
参议员的
{ senatorial } , (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ -
参议院
{ senate } , thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm,brít...) -
参议院的
{ senatorial } , (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ -
参议院议员
{ senator } , thượng nghị sĩ -
参谋的一员
{ staffer } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo -
参量化
{ parametrization } , sự tham số hoá -
参量的
{ parametric } , (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.745 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Universe
154 lượt xemAn Office
235 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemHouses
2.219 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemMammals I
445 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"