- Từ điển Trung - Việt
参议员之职
Các từ tiếp theo
-
参议员的
{ senatorial } , (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ -
参议院
{ senate } , thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm,brít...) -
参议院的
{ senatorial } , (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ -
参议院议员
{ senator } , thượng nghị sĩ -
参谋的一员
{ staffer } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo -
参量化
{ parametrization } , sự tham số hoá -
参量的
{ parametric } , (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến -
参鱼之一种
{ pompano } , (động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng,ti, Bắc mỹ) -
又
Mục lục 1 {additionally } , thêm nữa, ngoài ra 2 {again } , lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài... -
又哭又闹的
{ blubber } , mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt, vều,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.170 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"