- Từ điển Trung - Việt
参量的
Các từ tiếp theo
-
参鱼之一种
{ pompano } , (động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng,ti, Bắc mỹ) -
又
Mục lục 1 {additionally } , thêm nữa, ngoài ra 2 {again } , lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài... -
又哭又闹的
{ blubber } , mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt, vều,... -
又苦又甜的
{ bittersweet } , một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn, cây cà dược (có hoa tím), có vị vừa đắng... -
叉
{ fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh... -
叉子
{ broach } , cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, đục lỗ,... -
叉形
{ furcation } , sự phân nhánh, nhánh -
叉形物
{ fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh... -
叉形的
{ furcate } , có nhánh, phân nhánh -
叉棘
{ pedicellaria } , số nhiều pedicellariae, (động vật học) chân kìm nhỏ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.754 lượt xemThe Baby's Room
1.434 lượt xemPleasure Boating
194 lượt xemMammals II
322 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemThe Kitchen
1.177 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemInsects
173 lượt xemIn Port
198 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn