- Từ điển Trung - Việt
又
{additionally } , thêm nữa, ngoài ra
{again } , lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, nhiều gấp đôi, cao gấp đôi ai, thỉnh thoảng, đôi khi, (xem) half, cao gấp rưỡi ai, (xem) now, (xem) once, (xem) over, (xem) time
{item } , khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)
{likewise } , cúng thế, giống như cậy, cũng, còn là, cũng vậy
{therewithal } , với cái đó, với điều đó, thêm vào đó, ngoài ra
{too } , quá, (thông tục) rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
又哭又闹的
{ blubber } , mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt, vều,... -
又苦又甜的
{ bittersweet } , một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn, cây cà dược (có hoa tím), có vị vừa đắng... -
叉
{ fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh... -
叉子
{ broach } , cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, đục lỗ,... -
叉形
{ furcation } , sự phân nhánh, nhánh -
叉形物
{ fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh... -
叉形的
{ furcate } , có nhánh, phân nhánh -
叉棘
{ pedicellaria } , số nhiều pedicellariae, (động vật học) chân kìm nhỏ -
叉点
{ crunode } , điểm kép (thường); điểm tự cắt (của đường cong) -
叉状分枝的
{ dichotomous } , phân đôi, rẽ đôi -
叉状物
{ prong } , răng, ngạnh, chĩa, cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên... -
叉状的
{ forked } , hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối... -
叉的
{ forked } , hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối... -
叉起
{ fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh... -
叉骨
Mục lục 1 {furcula } , số nhiều furculac, xương chạc; mấu chạc nhỏ 2 {merrythought } , xương chạc (chim, gà) 3 {sidebone } , xương... -
及
{ and } , và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch) { or } , vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước,... -
及其他
{ etc } , nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê) -
及早
{ betimes } , sớm, kịp thời, đúng lúc -
及早的
{ early } , sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây, ở đầu danh... -
及时
{ betimes } , sớm, kịp thời, đúng lúc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.