Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叉子

{broach } , cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, đục lỗ, khoan, mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...), bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...), (kỹ thuật) doa, chuốt, (ngành mỏ) bắt đầu khai, (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叉形

    { furcation } , sự phân nhánh, nhánh
  • 叉形物

    { fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh...
  • 叉形的

    { furcate } , có nhánh, phân nhánh
  • 叉棘

    { pedicellaria } , số nhiều pedicellariae, (động vật học) chân kìm nhỏ
  • 叉点

    { crunode } , điểm kép (thường); điểm tự cắt (của đường cong)
  • 叉状分枝的

    { dichotomous } , phân đôi, rẽ đôi
  • 叉状物

    { prong } , răng, ngạnh, chĩa, cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên...
  • 叉状的

    { forked } , hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối...
  • 叉的

    { forked } , hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối...
  • 叉起

    { fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh...
  • 叉骨

    Mục lục 1 {furcula } , số nhiều furculac, xương chạc; mấu chạc nhỏ 2 {merrythought } , xương chạc (chim, gà) 3 {sidebone } , xương...
  • { and } , và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch) { or } , vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước,...
  • 及其他

    { etc } , nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê)
  • 及早

    { betimes } , sớm, kịp thời, đúng lúc
  • 及早的

    { early } , sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây, ở đầu danh...
  • 及时

    { betimes } , sớm, kịp thời, đúng lúc
  • 及时地

    { duly } , đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ, đúng giờ, đúng lúc { timely } , đúng lúc, hợp thời
  • 及时的

    { timely } , đúng lúc, hợp thời
  • 及格

    { party } , đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ)...
  • 及格的

    { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ,nghĩa cổ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top