Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叉形

{furcation } , sự phân nhánh, nhánh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叉形物

    { fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh...
  • 叉形的

    { furcate } , có nhánh, phân nhánh
  • 叉棘

    { pedicellaria } , số nhiều pedicellariae, (động vật học) chân kìm nhỏ
  • 叉点

    { crunode } , điểm kép (thường); điểm tự cắt (của đường cong)
  • 叉状分枝的

    { dichotomous } , phân đôi, rẽ đôi
  • 叉状物

    { prong } , răng, ngạnh, chĩa, cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên...
  • 叉状的

    { forked } , hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối...
  • 叉的

    { forked } , hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối...
  • 叉起

    { fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh...
  • 叉骨

    Mục lục 1 {furcula } , số nhiều furculac, xương chạc; mấu chạc nhỏ 2 {merrythought } , xương chạc (chim, gà) 3 {sidebone } , xương...
  • { and } , và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch) { or } , vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước,...
  • 及其他

    { etc } , nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê)
  • 及早

    { betimes } , sớm, kịp thời, đúng lúc
  • 及早的

    { early } , sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây, ở đầu danh...
  • 及时

    { betimes } , sớm, kịp thời, đúng lúc
  • 及时地

    { duly } , đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ, đúng giờ, đúng lúc { timely } , đúng lúc, hợp thời
  • 及时的

    { timely } , đúng lúc, hợp thời
  • 及格

    { party } , đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ)...
  • 及格的

    { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 及物动词

    { transitive } , (ngôn ngữ học), (ngôn ngữ học) ngoại động từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top