Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

双翅类

{diptera } , bộ hai cánh (sâu bọ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 双翅类的

    { dipteral } , (kiến trúc) có hai hàng cột (toà nhà)
  • 双翼飞机

    { biplane } , máy bay hai tầng cánh
  • 双耳式耳机

    { headphone } , ống nghe (điện đài) { headpiece } , mũ sắt, đầu óc, trí óc, người thông minh, hình trang trí ở đầu chương...
  • 双耳瓶

    { amphora } , vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã)
  • 双胞胎的

    { twin } , sinh đôi, cặp đôi, ghép đôi, trẻ sinh đôi, để sinh đôi, (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với, kết hợp chặt...
  • 双色的

    { duotone } , có hai màu
  • 双节

    { binodal } , (thuộc) nút kép
  • 双角的

    { biangular } , có hai góc
  • 双语的

    { bilingual } , sử dụng hai thứ tiếng, thông thạo hai thứ tiếng, Song ngữ, người nói hai thứ tiếng
  • 双调和

    { biharmonic } , song điều hoà
  • 双谐波

    { biharmonic } , song điều hoà
  • 双足飞龙

    { wivern } , rồng bay (ở huy hiệu) { wyvern } , rồng bay (ở huy hiệu)
  • 双轮拖车

    { semitrailer } , toa kéo một cầu
  • 双轮的手车

    { vinaigrette } , nước xốt dầu giấm ((cũng) vinaigrette sauce), lọt hít giấm thơm
  • 双边的

    { bilateral } , hai bên, tay đôi
  • 双速的

    { two -speed } , có hai tốc độ (xe)
  • 双重

    Mục lục 1 {doubly } , gấp đôi, gấp hai, nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang 2 {gemination } , sự sắp thành đôi 3 {reduplication...
  • 双重复合语

    { decomposite } , gồm nhiều bộ phận phức tạp, cái gồm nhiều bộ phận phức tạp
  • 双重性

    { dualism } , (triết học) thuyết nhị nguyên
  • 双重标准

    { double standard } , tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top