Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反储蓄

{dissaving } , (Econ) Giảm tiết kiệm.+ Tiêu dùng vượt thu nhập hiện tại.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反催化剂

    { anticatalyst } , chất chống xúc tác, chất kìm hãm xúc tác
  • 反光

    { glisten } , tia sáng long lanh, ánh lấp lánh, sáng long lanh, lấp lánh
  • 反光信号

    { heliogram } , bức điện quang báo ((cũng) helio)
  • 反光通信法

    { heliography } , thuật truyền tin quang báo, thuật ghi mặt trời, thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời
  • 反共产主义

    { anticommunism } , thuyết chống chủ nghĩa cộng sản
  • 反共振频率

    { antiresonance } , (Tech) chống cộng hưởng
  • 反军国主义

    { antimilitarism } , chủ nghĩa chống quân phiệt
  • 反冲

    { kick } , trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật (của súng, khi bắn), tay...
  • 反冲的

    { reactive } , tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý), (hoá học) phản ứng, (chính trị) phản...
  • 反击

    { counter } , quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền),...
  • 反刍

    Mục lục 1 {regurgitate } , ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra, phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...) 2 {regurgitation...
  • 反刍动物

    { ruminant } , động vật nhai lại, (thuộc) loài nhai lại, tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm
  • 反刍物

    { cud } , thức ăn nhai lại (động vật nhai lại), (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu
  • 反刍类的

    { ruminant } , động vật nhai lại, (thuộc) loài nhai lại, tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm
  • 反动

    Mục lục 1 {counteraction } , sự chống lại, sự kháng cự lại, phản tác dụng, sự trung hoà, sự làm mất tác dụng 2 {reaction...
  • 反动主义的

    { reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động
  • 反动主义者

    { reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động { reactionist } , (chính trị) phản động, kẻ phản động
  • 反动地

    { retroactively } , có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ, <PHáP> có hiệu lực trở về trước
  • 反动的

    { reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động { reactive } , tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng...
  • 反动者

    { reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top