Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反射

Mục lục

{flash } , ánh sáng loé lên; tia, (hoá học) sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, (điện ảnh) cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back), (quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...), dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước), tiếng lóng kẻ cắp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn, chuyện đầu voi đuôi chuột, người nổi tiếng nhất thời, loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, tôi chợt nảy ra ý kiến là, chạy vụt, chảy ra thành tấm (thuỷ tinh), chảy ào, chảy tràn ra (nước), làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe, thò ra khoe một tập tiền, làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm, phủ một lần màu lên (kính), cho nước chảy vào đầy, làm chuyện đầu voi đuôi chuột, nổi giận đùng đùng, loè loẹt, sặc sỡ, giả, lóng, ăn cắp ăn nẩy


{glint } , tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh, tia phản chiếu, loé sang, lấp lánh, làm loé sáng, phản chiếu (ánh sáng)


{Mirror } , gương, (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì), phản chiếu, phản ánh


{reflect } , phản chiếu, phản xạ, dội lại, phản ánh, mang lại (hành động, kết quả...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) gập lại, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín, chỉ trích, chê trách, khiển trách


{reflex } , ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương, tiếng dội lại, (Lý) sự phản xạ, (SINH)(Y) phản xạ, sự phản ánh, nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ), phản chiếu (ánh sáng), phản ứng, tác động trở lại, phản xạ


{reflexion } , sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (SNH) những ý nghĩ, sự phản ánh, sự nhận xét, sự phê phán, sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách, điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín, câu châm ngôn


{repercussion } , sự dội lại (âm thanh); âm vang, tiếng vọng, (nghĩa bóng) tác động trở lại; hậu quả


{reverberate } , dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)


{reverberation } , sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反射体

    { reflector } , gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh, gương nhìn sau, kính hậu...
  • 反射光

    { reflex } , ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương, tiếng dội lại, (Lý) sự phản xạ, (SINH)(Y)...
  • 反射光学

    { catoptrics } , (vật lý) môn phản xạ, phản xạ học
  • 反射地

    { reflectingly } , suy nghĩ, ngẫm nghĩ
  • 反射性的

    { reflexible } , có thể phản chiếu, có thể phản xạ
  • 反射折射学

    { catadioptrics } , (vật lý) phản truyền học
  • 反射描记器

    { reflexograph } , máy ghi phản xạ
  • 反射板

    { baffle -board } ,wall) /\'bæflwɔ:l/, vách cảm âm
  • 反射比

    { reflectance } , hệ số phản xạ, năng suất phản xạ
  • 反射消失

    { areflexia } , chứng mất phản xạ
  • 反射灯

    { reverberator } , gương phản xạ, đèn phản chiếu, lò lửa quặt
  • 反射炉

    { reverberator } , gương phản xạ, đèn phản chiếu, lò lửa quặt { reverberatory } , dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh...
  • 反射热

    { reflexion } , sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (SNH)...
  • 反射率

    { reflectivity } , hệ số phản xạ, hệ số phản chiếu
  • 反射的

    Mục lục 1 {catoptric } , (vật lý) phản xạ 2 {refective } , bồi dưỡng tinh thần 3 {reflected } , phản xạ 4 {reflective } , phản...
  • 反射缺失

    { areflexia } , chứng mất phản xạ
  • 反射计

    { reflectometer } , phản xạ kế
  • 反射镜

    Mục lục 1 {illuminator } , đèn chiếu sáng, người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề), người sơn son thiếp vàng,...
  • 反帝国主义

    { anti -imperialism } , chủ nghĩa chống đế quốc
  • 反常

    { abnormality } , sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật { deregulation } , (Econ) Dỡ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top