Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反应

{feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược


{reaction } , sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, (chính trị) sự phản động, (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại


{response } , sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...), (tôn giáo), (như) responsory



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反应器

    { reactor } , lò phản ứng
  • 反应堆

    { reactor } , lò phản ứng
  • 反应性的

    { reactive } , tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý), (hoá học) phản ứng, (chính trị) phản...
  • 反应物

    { interactant } , vật ảnh hưởng lẫn nhau, vật tác động lẫn nhau, (hoá học) phản ứng { reactant } , (hoá học) chất phản ứng...
  • 反应者

    { reactor } , lò phản ứng
  • 反应迟钝的

    { unresponsive } , không nhạy (máy móc), khó động lòng, l nh đạm
  • 反底片

    { diapositive } , kính dương, kính đèn chiếu
  • 反开化论

    { obscurantism } , chính sách ngu đần
  • 反式衍生物

    { antiderivative } , nguyên hàm, tích phân không định hạng
  • 反弹

    { rebound } , sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...), (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...), bật...
  • 反弹道飞弹

    { ABM } , (vt của anti,ballistic missile) tên lửa chống tên lửa đạn đạo
  • 反形体

    { antimorph } , dạng ngược hình; gen đối
  • 反微音器

    { antimicrophonic } , (Tech) chống hiệu ứng ống nói/micrô
  • 反意的

    { adversative } , (ngôn ngữ học) đối lập
  • 反意连接词

    { disjunctive } , người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra, (ngôn ngữ học) phân biệt, (ngôn ngữ học) liên...
  • 反感

    Mục lục 1 {allergy } , (y học) dị ứng, (thông tục) sự ác cảm 2 {antipathy } , ác cảm 3 {ill will } , ác ý, ác tâm 4 {rebel } ,...
  • 反感的

    { averse } , chống lại, ghét, không thích, không muốn
  • 反战论

    { pacificism } , chủ nghĩa hoà bình { pacifism } , chủ nghĩa hoà bình
  • 反战论者

    { pacifist } , người theo chủ nghĩa hoà bình
  • 反手抽击

    { backhand } , (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái, chữ viết ngả về tay trái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top