- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
反手拍
{ backhand } , (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái, chữ viết ngả về tay trái { backhander } , cú đánh trái, cái tát trái, cú... -
反手拍击
{ backstroke } , cú trái, sự bơi ngửa -
反手拍击的
{ backhanded } , trái, sấp tay, ngả về tay trái (chữ viết), bất ngờ, nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời... -
反托拉斯的
{ antitrust } , (thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền -
反托辣斯
{ anti -trust } , (Econ) Chống lũng đoạn.+ Một cụm thuật ngữ của Mỹ chỉ hệ thống pháp luật nhằm kiểm soát sự tăng trưởng... -
反扭转
{ detorsion } , (sinh học) sự xoắn ngược chiều; sự mở xoắn, xem distortion -
反抗
Mục lục 1 {disobedience } , sự không vâng lời, sự không tuân lệnh 2 {insubordination } , sự không chịu phục tùng, sự không chịu... -
反抗手段
{ countermeasure } , biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa -
反抗的
Mục lục 1 {mutinous } , nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn 2 {rebel } , người nổi loạn, người phiến... -
反抗的人
{ recalcitrant } , hay câi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố, người hay câi lại, người hay chống lại, người... -
反抗者
{ mutineer } , người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến { resistant } , chống cự, kháng cự, đề... -
反抗行动
{ resistance } , sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con... -
反折
{ invagination } , sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng ruột -
反换位子
{ anticommutator } , phán hoán tử -
反控
{ recriminate } , buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau -
反推进火箭
{ retro -rocket } , tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu vũ trụ khi quay về quyển khí của trái đất) -
反攻
{ countercharge } , sự phản công, (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại, phản công, (pháp lý) buộc... -
反效用
{ disutility } , (Econ) Độ bất thoả dung.+ Sự không thoả mãn hoặc không hài lòng do một sản phẩm hay hàng xấu gây ra.Xem Utility. -
反教权论
{ anticlericalism } , thuyết chống giáo hội -
反斜线
{ backlash } , (Tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung [TQ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.