Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反抗的

Mục lục

{mutinous } , nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn


{rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam, (định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, nổi loạn, chống đối


{rebellious } , nổi loạn, phiến loạn, chống đối, hay chống đối, bất trị, khó trị (người, bệnh...)


{recalcitrant } , hay câi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố, người hay câi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố


{resistant } , chống cự, kháng cự, đề kháng, có sức chịu đựng, có sức bền, bền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反抗的人

    { recalcitrant } , hay câi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố, người hay câi lại, người hay chống lại, người...
  • 反抗者

    { mutineer } , người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến { resistant } , chống cự, kháng cự, đề...
  • 反抗行动

    { resistance } , sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con...
  • 反折

    { invagination } , sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng ruột
  • 反换位子

    { anticommutator } , phán hoán tử
  • 反控

    { recriminate } , buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau
  • 反推进火箭

    { retro -rocket } , tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu vũ trụ khi quay về quyển khí của trái đất)
  • 反攻

    { countercharge } , sự phản công, (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại, phản công, (pháp lý) buộc...
  • 反效用

    { disutility } , (Econ) Độ bất thoả dung.+ Sự không thoả mãn hoặc không hài lòng do một sản phẩm hay hàng xấu gây ra.Xem Utility.
  • 反教权论

    { anticlericalism } , thuyết chống giáo hội
  • 反斜线

    { backlash } , (Tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung [TQ]
  • 反时针方向

    { counterclockwise } , (Tech) ngược chiều kim đồng hồ
  • 反映

    Mục lục 1 {image } , hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình...
  • 反映的

    { reflective } , phản chiếu (nhất là ánh sáng), biết suy nghĩ; có suy nghĩ, suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)
  • 反曲

    { retroflexion } , tình trạng gập ra phía sau { sigmoid } , (giải phẫu) hình xichma
  • 反曲的

    { retroflex } , gập ra phía sau { retroflexed } , gập ra phía sau
  • 反桨划船

    { sheave } , (kỹ thuật) bánh có rãnh, (như) sheaf
  • 反比例地

    { inversely } , ngược lại, nghịch đảo
  • 反污染

    { antipollution } , sự chống ô nhiễm
  • 反波节

    { antinode } , (Tech) bụng sóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top