Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反映

Mục lục

{image } , hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì), vẽ hình, phản ánh (như ở trong gương), hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)


{Mirror } , gương, (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì), phản chiếu, phản ánh


{reflect } , phản chiếu, phản xạ, dội lại, phản ánh, mang lại (hành động, kết quả...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) gập lại, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín, chỉ trích, chê trách, khiển trách


{reflection } , sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (SNH) những ý nghĩ, sự phản ánh, sự nhận xét, sự phê phán, sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách, điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín, câu châm ngôn


{render } , trả, trả lại, hoàn lại, dâng, nộp, trao, đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc), dịch, thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc ((cũng) to render down), trát vữa (tường...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反映的

    { reflective } , phản chiếu (nhất là ánh sáng), biết suy nghĩ; có suy nghĩ, suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)
  • 反曲

    { retroflexion } , tình trạng gập ra phía sau { sigmoid } , (giải phẫu) hình xichma
  • 反曲的

    { retroflex } , gập ra phía sau { retroflexed } , gập ra phía sau
  • 反桨划船

    { sheave } , (kỹ thuật) bánh có rãnh, (như) sheaf
  • 反比例地

    { inversely } , ngược lại, nghịch đảo
  • 反污染

    { antipollution } , sự chống ô nhiễm
  • 反波节

    { antinode } , (Tech) bụng sóng
  • 反派

    { meanie } , anh chàng keo kiệt { meany } , như meanie
  • 反流

    { contraflow } , đường tạm lưu thông hai chiều { reflow } , chảy ngược
  • 反混淆

    { antialiasing } , (TIN) khử răng cưa, chống răng cưa (tự động khử bỏ hoặc giảm bớt méo dạng răng cưa (hoặc bậc thang)...
  • 反焰

    { reverberating } , vang lại; dội lại, lẫy lừng; vang dội (danh tiếng)
  • 反照率

    { albedo } , (vật lý) anbeđô, suất phân chiếu
  • 反物质

    { antimatter } , phản vật chất
  • 反犹份子

    { anti -semite } , (như) anti,Semitic, người thù ghét Do thái, người bài Do thái
  • 反犹太主义

    { anti -semitism } , chủ nghĩa bài Do thái
  • 反犹太人的

    { anti -semitic } , chủ nghĩa bài Do thái
  • 反用

    { antistrophe } , hồi khúc
  • 反用法

    { antiphrasis } , phản ngữ, câu ngược ý
  • 反白

    { inverse } , ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, cái ngược lại; điều ngược lại, (toán học) số nghịch đảo
  • 反目

    { quarrel } , sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top