Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反目

{quarrel } , sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, (xem) fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反相

    { antiphase } , (Tech) đối vị tướng, đối pha
  • 反相器

    { complementer } , (Tech) bộ bù { inverter } , (điện học) máy đổi điện
  • 反相的

    { inverted } , bị nghịch đảo
  • 反省

    { introspection } , sự tự xem xét nội tâm; sự nội quan { meditate } , (+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trù tính { self -examination...
  • 反磁性

    { antimagnetic } , phân từ, kháng từ { diamagnetism } , tính nghịch từ
  • 反磁性体

    { diamagnetic } , nghịch từ, chất nghịch từ
  • 反磁性学

    { diamagnetism } , tính nghịch từ
  • 反磁性的

    { diamagnetic } , nghịch từ, chất nghịch từ
  • 反社会的

    { antisocial } , phản xã hội
  • 反稳定作用

    { destabilization } , việc làm mất ổn định
  • 反美的

    { anti -american } , tình từ, chống lại Hoa Kỳ; chống Mỹ { un -american } , không Mỹ, xa lạ với phong cách Mỹ
  • 反联邦党员

    { antifederalist } , người chống thuyết liên bang
  • 反胃

    { nausea } , sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm { retch } , nôn oẹ
  • 反胃的

    { queasy } , làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn), dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng), cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn...
  • 反色

    { inverse } , ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, cái ngược lại; điều ngược lại, (toán học) số nghịch đảo
  • 反英

    { Anglophobia } , sự bài Anh; chủ trương bài Anh
  • 反英份子

    { Anglophobe } , bài Anh, người bài Anh
  • 反表示

    { antirepresentation } , phép phản biểu diễn
  • 反覆

    { bis } , lát nữa, lần thứ hai { redouble } , làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm, gấp đôi; to hơn, nhiều...
  • 反覆无常

    { megrim } , (y học) chứng đau nửa đầu, (thú y học) bệnh loạng choạng (của ngựa), (số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top