Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反转

{evert } , (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ


{flip } , Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng), cái búng, cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau, (thông tục) chuyến bay ngắn, búng, đánh nhẹ, quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu), bật bật ngón tay, quất, vụt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tung đồng tiền (xem sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...)


{reversal } , sự đảo ngược (hình ảnh, câu...), (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược, (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án), (kỹ thuật) cơ cấu đảo chiều



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反过来

    { vice versa } , trở lại, ngược lại
  • 反逆的

    { inversive } , lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược
  • 反针

    { purl } , tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, rì rầm, róc rách (suối), chảy cuồn cuộn, dây...
  • 反铁磁共振

    { antiferromagnetic } , (Tech) chất phản thiết từ; thuộc phản thiết từ (tt)
  • 反问

    { counter -question } , hỏi vặn lại, câu hỏi vặn lại { rhetorical question } , câu hỏi tu từ
  • 反问句

    { rhetorical question } , câu hỏi tu từ
  • 反间谍

    { counter -espionage } ,intelligence) /\'kautərin,telidʤəns/, công tác phản gián { counterspy } , người phản gián điệp
  • 反面

    { contrary } , trái ngược, nghịch, (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, sự trái lại; điều trái ngược,...
  • 反面之页

    { verso } , trang mặt sau (tờ giấy), mặt sau (đồng tiền...)
  • 反面的

    { Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ...
  • 反革命的

    { counter -revolution } , cuộc phản cách mạng
  • 反飞弹飞弹

    { antimissile } , (quân sự) chống tên lửa
  • 反馈

    { feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược { reaction } , sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, (vật...
  • 反駁

    danh từ phản bác .
  • 反驳

    Mục lục 1 {contradict } , mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận 2 {contradiction } , sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự...
  • 反驳的

    { contradictory } , mâu thuẫn, trái ngược, hay cãi lại, hay lý sự cùn, lời nói trái lại, lời cãi lại
  • 反驳者

    { rebutter } , lời phản kháng của bị cáo
  • { combing } , sự chải (tóc, len), (số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra)
  • 发…的音

    { pronounce } , tuyên bố, phát âm, đọc, tỏ ý, tuyên bố
  • 发丁丁声

    { ting } , tiếng leng keng, kêu leng keng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top