Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反问

{counter-question } , hỏi vặn lại, câu hỏi vặn lại


{rhetorical question } , câu hỏi tu từ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反问句

    { rhetorical question } , câu hỏi tu từ
  • 反间谍

    { counter -espionage } ,intelligence) /\'kautərin,telidʤəns/, công tác phản gián { counterspy } , người phản gián điệp
  • 反面

    { contrary } , trái ngược, nghịch, (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, sự trái lại; điều trái ngược,...
  • 反面之页

    { verso } , trang mặt sau (tờ giấy), mặt sau (đồng tiền...)
  • 反面的

    { Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ...
  • 反革命的

    { counter -revolution } , cuộc phản cách mạng
  • 反飞弹飞弹

    { antimissile } , (quân sự) chống tên lửa
  • 反馈

    { feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược { reaction } , sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, (vật...
  • 反駁

    danh từ phản bác .
  • 反驳

    Mục lục 1 {contradict } , mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận 2 {contradiction } , sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự...
  • 反驳的

    { contradictory } , mâu thuẫn, trái ngược, hay cãi lại, hay lý sự cùn, lời nói trái lại, lời cãi lại
  • 反驳者

    { rebutter } , lời phản kháng của bị cáo
  • { combing } , sự chải (tóc, len), (số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra)
  • 发…的音

    { pronounce } , tuyên bố, phát âm, đọc, tỏ ý, tuyên bố
  • 发丁丁声

    { ting } , tiếng leng keng, kêu leng keng
  • 发丁当声

    { clink } , (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...),(đùa...
  • 发亮

    Mục lục 1 {aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ 2 {kindle } , đốt, nhen, nhóm...
  • 发亮地

    { lustrously } , rực rỡ, sáng ngời, chói ngời
  • 发亮的

    { aflame } , cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa { aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời...
  • 发令员

    { starter } , người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ xuất phát trong cuộc đua, (kỹ thuật) nhân viên điều độ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top