- Từ điển Trung - Việt
反馈
{feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược
{reaction } , sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, (chính trị) sự phản động, (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại
{tickling } , sự cù, sự làm cho buồn buồn, làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
反駁
danh từ phản bác . -
反驳
Mục lục 1 {contradict } , mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận 2 {contradiction } , sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự... -
反驳的
{ contradictory } , mâu thuẫn, trái ngược, hay cãi lại, hay lý sự cùn, lời nói trái lại, lời cãi lại -
反驳者
{ rebutter } , lời phản kháng của bị cáo -
发
{ combing } , sự chải (tóc, len), (số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra) -
发…的音
{ pronounce } , tuyên bố, phát âm, đọc, tỏ ý, tuyên bố -
发丁丁声
{ ting } , tiếng leng keng, kêu leng keng -
发丁当声
{ clink } , (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...),(đùa... -
发亮
Mục lục 1 {aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ 2 {kindle } , đốt, nhen, nhóm... -
发亮地
{ lustrously } , rực rỡ, sáng ngời, chói ngời -
发亮的
{ aflame } , cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa { aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời... -
发令员
{ starter } , người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ xuất phát trong cuộc đua, (kỹ thuật) nhân viên điều độ,... -
发低哼声
{ hum } , (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,... -
发作
Mục lục 1 {access } , lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới,... -
发作地
{ fitfully } , thất thường, chập chờn -
发作性地
{ spasmodically } , (Y) co thắt, lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên tục, (thuộc) co thắt; do... -
发作性的
{ paroxysmal } , cực điểm, kích phát -
发作的
{ spasmodic } , (y học) co thắt, không đều, lúc có lúc không; lác đác, đột biến { spasmodical } , (y học) co thắt, không đều,... -
发信号
{ signalling } , sự tín hiệu hoá, sự báo hiệu, remote s. sự báo hiệu từ xa { wigwag } , (quân sự), (hàng hi) sự đánh tín hiệu... -
发光
Mục lục 1 {aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ 2 {blaze } , ngọn lửa, ánh sáng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.