- Từ điển Trung - Việt
发作的
{spasmodic } , (y học) co thắt, không đều, lúc có lúc không; lác đác, đột biến
{spasmodical } , (y học) co thắt, không đều, lúc có lúc không; lác đác, đột biến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
发信号
{ signalling } , sự tín hiệu hoá, sự báo hiệu, remote s. sự báo hiệu từ xa { wigwag } , (quân sự), (hàng hi) sự đánh tín hiệu... -
发光
Mục lục 1 {aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ 2 {blaze } , ngọn lửa, ánh sáng... -
发光体
{ illuminant } , sáng tỏ, rực rỡ, vật chiếu sáng, vật rọi sáng { luminary } , thể sáng (như mặt trời, mặt trăng), danh nhân,... -
发光性的
{ luminiferous } , toả ánh sáng; truyền ánh sáng -
发光的
Mục lục 1 {aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ 2 {flaring } , chói lọi, hoa mỹ;... -
发冷
{ ague } , cơn sốt rét, cơn sốt run, cơn rùng mình { algidity } , sự lạnh giá, sự cảm hàn -
发冷光的
{ luminescent } , phát sáng, phát quang -
发冷的
{ algid } , lạnh giá, cảm hàm -
发出
Mục lục 1 {emanate } , phát ra, bắt nguồn 2 {emanation } , sự phát ra, sự bắt nguồn, vật phát ra, (hoá học) sự xạ khí 3 {emission... -
发出光泽
{ sheen } , sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn, (thơ ca) ngời sáng, xán lạn -
发出刺耳声
{ jangle } , tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm, kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu... -
发出叮当声
{ clang } , tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh -
发出叮玲声
{ plink } , làm kêu lanh canh, tiếng kêu lanh canh -
发出呸声
{ tush } , (động vật học) răng ranh (ngựa) -
发出哗啦声
{ clatter } , tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên;... -
发出喉音
{ purr } , tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...), kêu rừ... ừ... ừ... -
发出嗡嗡声
{ drum } , cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...), người đánh trống, (giải phẫu) màng nhĩ,... -
发出嘘声
{ hiss } , tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để... -
发出嘘声赶
{ shoo } , xua, đuổi, xuỵt -
发出回声
{ echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.