Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发出

Mục lục

{emanate } , phát ra, bắt nguồn


{emanation } , sự phát ra, sự bắt nguồn, vật phát ra, (hoá học) sự xạ khí


{emission } , sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...), vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra, (y học) sự xuất tinh, sự phát hành (giấy bạc...)


{emit } , phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...), phát hành (giấy bạc...)


{exhale } , bốc lên, toả ra, trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)


{explosion } , sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận), tiếng nổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng


{launch } , xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến), xuồng du lịch, sự hạ thuỷ (tàu), hạ thuỷ (tàu), ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...), khởi đầu, khai trương, đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết), bắt đầu dấn vào, lao vào, chửi rủa ai om sòm, chết, qua đời, chửi rủa một thôi một hồi


{proceed } , tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ, (pháp lý) khởi tố, kiện


{utter } , hoàn toàn, thốt ra, phát ra, nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành (bạc gi...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发出光泽

    { sheen } , sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn, (thơ ca) ngời sáng, xán lạn
  • 发出刺耳声

    { jangle } , tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm, kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu...
  • 发出叮当声

    { clang } , tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh
  • 发出叮玲声

    { plink } , làm kêu lanh canh, tiếng kêu lanh canh
  • 发出呸声

    { tush } , (động vật học) răng ranh (ngựa)
  • 发出哗啦声

    { clatter } , tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên;...
  • 发出喉音

    { purr } , tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...), kêu rừ... ừ... ừ...
  • 发出嗡嗡声

    { drum } , cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...), người đánh trống, (giải phẫu) màng nhĩ,...
  • 发出嘘声

    { hiss } , tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để...
  • 发出嘘声赶

    { shoo } , xua, đuổi, xuỵt
  • 发出回声

    { echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ...
  • 发出尖锐声

    { skirl } , te te (tiếng kêu của kèn túi), kêu te te
  • 发出挑战

    { challengeable } , (quân sự) có thể bị hô \"đứng lại\" , có thể không thừa nhận, có thể đòi, có thể yêu cầu
  • 发出沉闷声

    { clunk } , âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra
  • 发出沙沙声

    { rustle } , tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vội vã, hối...
  • 发出激光

    { lase } , hoạt động như laze
  • 发出爆声

    { knock } , cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay...
  • 发出爆裂声

    { crack } , (thông tục) cừ, xuất sắc, quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc, làm...
  • 发出物

    { exhalation } , sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua
  • 发出电光

    { fulgurate } , loé sáng như tia chớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top