Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发出嘘声

{hiss } , tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai), huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt, nói rít lên (vì giận dữ...)


{tut } ,tut) /tʌt'tʌt/, rõ khỉ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发出嘘声赶

    { shoo } , xua, đuổi, xuỵt
  • 发出回声

    { echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ...
  • 发出尖锐声

    { skirl } , te te (tiếng kêu của kèn túi), kêu te te
  • 发出挑战

    { challengeable } , (quân sự) có thể bị hô \"đứng lại\" , có thể không thừa nhận, có thể đòi, có thể yêu cầu
  • 发出沉闷声

    { clunk } , âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra
  • 发出沙沙声

    { rustle } , tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vội vã, hối...
  • 发出激光

    { lase } , hoạt động như laze
  • 发出爆声

    { knock } , cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay...
  • 发出爆裂声

    { crack } , (thông tục) cừ, xuất sắc, quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc, làm...
  • 发出物

    { exhalation } , sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua
  • 发出电光

    { fulgurate } , loé sáng như tia chớp
  • 发出的

    { Sent } /sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên,...
  • 发出石弹

    { taw } , thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn), hòn bi, trò chơi bi, đường giới...
  • 发出磷光

    { phosphoresce } , phát lân quang
  • 发出磷光的

    { phosphorescent } , phát lân quang; lân quang
  • 发出臭味

    { funk } , (thông tục) sự kinh sợ, kẻ nhát gan, (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ, lẩn tránh (vì sợ), chùn bước, sợ, sợ...
  • 发出警告

    { warn } , báo cho biết, cảnh cáo, răn
  • 发出轧轧声

    { chug } , tiếng bình bịch (của máy nổ), phát ra tiếng bình bịch
  • 发出辗轧声

    { creak } , tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
  • 发出音的

    { pronounced } , rõ rệt, rõ ràng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top