Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发出爆裂声

{crack } , (thông tục) cừ, xuất sắc, quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, làm rạn một cái tách, làm tổn thương, (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...), kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay, tán dương, ca ngợi (ai), vỡ nợ, phá sản, kiệt sức, khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách, mở một chai rượu uống hết với ai, (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm, nói đùa một câu, (xem) nut



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发出物

    { exhalation } , sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua
  • 发出电光

    { fulgurate } , loé sáng như tia chớp
  • 发出的

    { Sent } /sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên,...
  • 发出石弹

    { taw } , thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn), hòn bi, trò chơi bi, đường giới...
  • 发出磷光

    { phosphoresce } , phát lân quang
  • 发出磷光的

    { phosphorescent } , phát lân quang; lân quang
  • 发出臭味

    { funk } , (thông tục) sự kinh sợ, kẻ nhát gan, (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ, lẩn tránh (vì sợ), chùn bước, sợ, sợ...
  • 发出警告

    { warn } , báo cho biết, cảnh cáo, răn
  • 发出轧轧声

    { chug } , tiếng bình bịch (của máy nổ), phát ra tiếng bình bịch
  • 发出辗轧声

    { creak } , tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
  • 发出音的

    { pronounced } , rõ rệt, rõ ràng
  • 发出颤音

    { trill } , (âm nhạc) láy rền, (ngôn ngữ học) phụ âm rung, (âm nhạc) láy rền, đọc rung tiếng, nói rung tiếng
  • 发出鸦叫声

    { CAW } , tiếng quạ kêu, kêu (quạ); kêu như quạ
  • 发出鼻音说

    { snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi, (từ hiếm,nghĩa...
  • 发出齿擦音

    { sibilate } , (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt
  • 发刷

    { hairbrush } , bàn chải tóc
  • 发刺耳声

    { jar } , vại, lọ, bình, (điện học) chai, ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa), tiếng động chói tai; tiếng...
  • 发劈啪声

    { crackle } , tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china), kêu tanh...
  • 发动

    { launch } , xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến), xuồng du lịch, sự hạ thuỷ (tàu), hạ thuỷ (tàu), ném, phóng, quăng,...
  • 发动力

    { motive } , vận động, chuyển động, cớ, lý do, động cơ (của một hành động), (như) motif, (như) motivate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top