Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发出鼻音说

{snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả, khụt khịt; hít mạnh, nói giọng mũi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发出齿擦音

    { sibilate } , (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt
  • 发刷

    { hairbrush } , bàn chải tóc
  • 发刺耳声

    { jar } , vại, lọ, bình, (điện học) chai, ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa), tiếng động chói tai; tiếng...
  • 发劈啪声

    { crackle } , tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china), kêu tanh...
  • 发动

    { launch } , xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến), xuồng du lịch, sự hạ thuỷ (tàu), hạ thuỷ (tàu), ném, phóng, quăng,...
  • 发动力

    { motive } , vận động, chuyển động, cớ, lý do, động cơ (của một hành động), (như) motif, (như) motivate
  • 发动机

    { engine } , máy động cơ, đầu máy (xe lửa), dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện, lắp máy vào (thu...); gắn động...
  • 发动的

    { motor } , động cơ mô tô, ô tô, (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động, vận động, đi ô tô, đưa đi bằng...
  • 发叶

    { foliation } , sự chia ra thành lá mỏng, sự trang trí bằng hình lá, sự đánh số tờ sách
  • 发呆

    { petrification } , xem petrifaction, sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình
  • 发呆的

    Mục lục 1 {fatuous } , ngu ngốc, ngốc nghếch, đần độn 2 {moony } , giống mặt trăng, dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, thơ thẩn,...
  • 发告示

    { advertise } , báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)
  • 发呜呜声

    { whine } , tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con), nói giọng rên rỉ, nói...
  • 发呸声

    { pooh -pooh } , khinh thường, coi rẻ, gạt đi (coi là không có giá trị...) (ý kiến đề nghị...)
  • 发呼呼声

    { hoop } , cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ...
  • 发咚咚声

    { rataplan } , tiếng trống tùng tùng, đánh trống tùng tùng
  • 发咯咯叫声

    { gobble } , tiếng kêu gộp gộp (của gà tây), kêu gộp gộp (gà tây), ((thường) + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để
  • 发哼声

    { hem } , đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng...
  • 发啐声

    { pshaw } , interj, xì, tiếng kêu \"xì\" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi, nói xì
  • 发嗖嗖声

    { swish } , (thông tục) bảnh, diện, mốt, tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...), cái vụt, cái quất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top