Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发声的样子

{vocalization } , sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng nguyên âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发声音的

    { soniferous } , truyền tiếng, phát ra tiếng, phát ra âm
  • 发大水

    { flood } , lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều lên...
  • 发射

    Mục lục 1 {beam } , (kiến trúc) xà, rầm, đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu), (kỹ...
  • 发射体

    { projectile } , phóng ra, bắn ra, có thể phóng ra, có thể bắn ra, vật phóng ra, đạn bắn ra
  • 发射信号

    { Transmit } , chuyển giao, truyền
  • 发射台

    { launch pad } , bộ phóng (tên lửa...) { launcher } , người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...) { pad } , (từ lóng) đường...
  • 发射学

    { ballistics } , (quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn
  • 发射机

    { catapult } , súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy lăng đá, bắn bằng súng cao su, phóng máy bay bằng...
  • 发射火药

    { propellant } , đẩy đi, đẩy tới, cái đẩy đi, máy đẩy tới, chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi)
  • 发射物

    { launcher } , người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...) { missile } , có thể phóng ra, vật phóng ra (đá, tên, mác...), tên...
  • 发射的

    { emissive } , phát ra, bốc ra, toả ra { projectile } , phóng ra, bắn ra, có thể phóng ra, có thể bắn ra, vật phóng ra, đạn bắn...
  • 发射者

    { discharger } , người bốc dỡ (hàng), người tha, người thả, (điện học) máy phóng điện cái nổ { launcher } , người phóng,...
  • 发尖啸声

    { zing } , (từ lóng), tiếng rít (đạn bay...), sức sống; tính sinh động, (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít
  • 发尖声的

    { pipy } , có nhiều ống dẫn, lanh lảnh
  • 发展

    Mục lục 1 {blossom } , hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa...
  • 发展中的

    { developing } , đang phát triển, trên đà phát triển
  • 发展史

    { phylogeny } , (sinh vật học) sự phát sinh loài
  • 发展性

    { expansibility } , tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, (vật lý)...
  • 发展的

    { developmental } , phát triển, nảy nở, tiến triển { evolutionary } , (thuộc) sự tiến triển, (thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết...
  • 发展的机会

    { inning } , lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top