- Từ điển Trung - Việt
发射者
{discharger } , người bốc dỡ (hàng), người tha, người thả, (điện học) máy phóng điện cái nổ
{launcher } , người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
发尖啸声
{ zing } , (từ lóng), tiếng rít (đạn bay...), sức sống; tính sinh động, (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít -
发尖声的
{ pipy } , có nhiều ống dẫn, lanh lảnh -
发展
Mục lục 1 {blossom } , hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa... -
发展中的
{ developing } , đang phát triển, trên đà phát triển -
发展史
{ phylogeny } , (sinh vật học) sự phát sinh loài -
发展性
{ expansibility } , tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, (vật lý)... -
发展的
{ developmental } , phát triển, nảy nở, tiến triển { evolutionary } , (thuộc) sự tiến triển, (thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết... -
发展的机会
{ inning } , lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs) -
发展膨胀
{ expand } , mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, (toán học) khai triển, phát triển (một vấn đề...), trở nên cởi mở -
发巨响
{ bang } , tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh,... -
发布
Mục lục 1 {issuance } , sự phát; sự phát hành; sự cho ra, sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra 2 {issue } , sự phát... -
发布命令
{ decree } , ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ -
发布者
{ promulgator } , người công bố, người ban bố, người ban hành, người truyền bá -
发得得声
{ clop } , tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa) -
发微光
{ glimmer } , tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì), le lói;... -
发怒
Mục lục 1 {anger } , sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận 2 {bridle } , cương (ngựa), (nghĩa bóng)... -
发怒的
Mục lục 1 {angry } , giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy (vết thương), hung dữ, dữ 2 {huffish } , cáu kỉnh, dễ nổi... -
发怒的人
{ sorehead } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn, người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh... -
发恶臭
{ stench } , mùi hôi thối -
发恶臭之人
{ stinker } , người hôi; con vật hôi, (như) stink,ball, (động vật học) loài hải âu hôi, (từ lóng) điều chướng tai gai mắt;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.