Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发恶臭

{stench } , mùi hôi thối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发恶臭之人

    { stinker } , người hôi; con vật hôi, (như) stink,ball, (động vật học) loài hải âu hôi, (từ lóng) điều chướng tai gai mắt;...
  • 发恶臭的

    { stinking } , thối tha, hôi hám, không ai chịu được (người...)
  • 发情

    { oestrus } , sự động hớn (của súc vật) { rut } , sự động đực, động đực, vết lún (của bánh xe), vết đường mòn ((nghĩa...
  • 发情期

    { oestrum } , sự kích thích mạnh, sự điên dại, sự động hớn (của súc vật) { rut } , sự động đực, động đực, vết lún...
  • 发扬

    { develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho...
  • 发抖

    Mục lục 1 {dither } , sự run lập cập, sự rùng mình, sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh, run lập cập, rùng mình, lung lay,...
  • 发抖地

    { tremulously } , run (vì hốt hoảng, yếu đuối), rung, rung rinh, rung động, nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết
  • 发抖的

    { tremulous } , run, rung, rung rinh, rung động, nhút nhát
  • 发抖的人

    { trembler } , người hay run sợ, người nhút nhát, (điện học) chuông điện
  • 发报

    { Transmit } , chuyển giao, truyền
  • 发报机

    { communicator } , người truyền tin, người truyền đạt, (kỹ thuật) cơ cấu truyền đạt { sender } , người gửi (thư, quà...),...
  • 发拨弦声

    { twang } , tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc...
  • 发挥

    { develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho...
  • 发振器

    { oscillator } , máy dao động
  • 发掘

    Mục lục 1 {dig } , sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học)...
  • 发擦刮声的

    { scratchy } , nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ), soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy), linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...),...
  • 发放救济

    { dole } , nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ, lời than van, (từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh, sự phát chẩn, sự bố thí;...
  • 发散

    Mục lục 1 {breathe } , hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để...
  • 发无声之音

    { unvoice } , làm mất thanh, vô thanh hoá
  • 发明

    Mục lục 1 {contrivance } , sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top