Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发热的

Mục lục

{calorific } , (như) caloric, toả nhiệt


{exothermic } , (hoá học) toả nhiệt


{hectic } , cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa, (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi, ửng đỏ vì lên cơn sốt, sốt lao phổi, người mắc bệnh lao phổi, sự ửng đỏ vì lên cơn sốt


{pyretic } , (thuộc) bệnh sốt; gây sốt, để chữa sốt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发爆炸声

    { detonate } , làm nổ
  • 发牌者

    { dealer } , người buôn bán, người chia bài, người đối xử, người ăn ở, người xử sự
  • 发牢骚

    Mục lục 1 {bellyache } , (THGT) bệnh đau bụng, (LóNG) rên rỉ, than van 2 {crab } , quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại...
  • 发牢骚的

    { querulous } , hay than phiền, hay càu nhàu, cáu kỉnh
  • 发牢骚的人

    { complainant } , người thưa kiện { grumbler } , người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm { sorehead } , (từ...
  • 发牢骚着

    { grumblingly } , càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm
  • 发牢骚者

    { croaker } , kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ
  • 发狂

    Mục lục 1 {bedevilment } , sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía, sự làm hư, sự làm hỏng; sự...
  • 发狂似的

    { distractingly } , làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí
  • 发狂地

    { crazily } , say mê, say đắm, điên cuồng, điên, rồ dại, xộc xệch, ọp ẹp { dementedly } , điên cuồng, cuống cuồng { madly...
  • 发狂的

    Mục lục 1 {bughouse } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà điên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại 2 {delirious }...
  • 发狂者

    { frenetic } , điên lên, cuồng lên; điên cuồng, cuồng tín
  • 发现

    Mục lục 1 {discover } , khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra 2 {discovery } , sự khám...
  • 发现物

    { find } , sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được,...
  • 发现者

    { detector } , người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, (rađiô) bộ tách sóng { discoverer }...
  • 发球处

    { tee } , chữ T, vật hình T, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng (chơi gôn), (thể dục,thể thao) đặt ở điểm phát bóng (chơi...
  • 发生

    Mục lục 1 {arise } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc...
  • 发生中的

    { nascent } , mới sinh, mới mọc
  • 发生于

    { betide } , xảy đến, xảy ra
  • 发生地点

    { scene } , nơi xảy ra, lớp (của bản kịch), (sân khấu) cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, (thông tục) trận cãi nhau, trận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top