Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发现物

{find } , sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, tìm ra, phát minh ra, giải (một vấn đề), hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, (nghĩa bóng) tự lực được, (xem) bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình


{finding } , sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được, (pháp lý) sự tuyên án, (số nhiều) đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发现者

    { detector } , người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, (rađiô) bộ tách sóng { discoverer }...
  • 发球处

    { tee } , chữ T, vật hình T, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng (chơi gôn), (thể dục,thể thao) đặt ở điểm phát bóng (chơi...
  • 发生

    Mục lục 1 {arise } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc...
  • 发生中的

    { nascent } , mới sinh, mới mọc
  • 发生于

    { betide } , xảy đến, xảy ra
  • 发生地点

    { scene } , nơi xảy ra, lớp (của bản kịch), (sân khấu) cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, (thông tục) trận cãi nhau, trận...
  • 发生处

    { nidus } , ổ trứng (sâu bọ...), ổ bệnh, nguồn gốc, nơi phát sinh
  • 发生意外

    { backfire } , đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) nổ sớm, đem lại kết quả ngược...
  • 发生故障

    { malfunction } , sự chạy, trục trặc
  • 发生暴动

    { insurgence } , sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, sự nổi loạn { insurgency } , tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi...
  • 发生暴动的

    { insurgent } , nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ (biển...), người nổi dậy, người khởi nghĩa, người...
  • 发生的事情

    { goings -on } , tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ, việc xảy ra; tình hình biến chuyển { occurrence } , sự kiện,...
  • 发生窒息的

    { asphyxiant } , chất làm ngạt
  • 发生阵痛

    { travail } , (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc...
  • 发电动机

    { dynamotor } , (điện học) đinamôtơ
  • 发电厂

    { power plant } , (Mỹ) nhà máy điện
  • 发电所

    { power house } , nhà máy điện, nhóm quyền lực, tổ chức quyền lực; người khoẻ mạnh, người đầy sinh lực
  • 发电机

    Mục lục 1 {dynamo } , đinamô, máy phát điện 2 {electric generator } , (Tech) máy phát điện 3 {electromotor } , động cơ điện, mô...
  • 发电的

    { dynamoelectric } , (Tech) thuộc điện động học { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi
  • 发电花

    { sparking } , sự loé lửa; phát ra tia lửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top