Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发生于

{betide } , xảy đến, xảy ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发生地点

    { scene } , nơi xảy ra, lớp (của bản kịch), (sân khấu) cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, (thông tục) trận cãi nhau, trận...
  • 发生处

    { nidus } , ổ trứng (sâu bọ...), ổ bệnh, nguồn gốc, nơi phát sinh
  • 发生意外

    { backfire } , đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) nổ sớm, đem lại kết quả ngược...
  • 发生故障

    { malfunction } , sự chạy, trục trặc
  • 发生暴动

    { insurgence } , sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, sự nổi loạn { insurgency } , tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi...
  • 发生暴动的

    { insurgent } , nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ (biển...), người nổi dậy, người khởi nghĩa, người...
  • 发生的事情

    { goings -on } , tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ, việc xảy ra; tình hình biến chuyển { occurrence } , sự kiện,...
  • 发生窒息的

    { asphyxiant } , chất làm ngạt
  • 发生阵痛

    { travail } , (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc...
  • 发电动机

    { dynamotor } , (điện học) đinamôtơ
  • 发电厂

    { power plant } , (Mỹ) nhà máy điện
  • 发电所

    { power house } , nhà máy điện, nhóm quyền lực, tổ chức quyền lực; người khoẻ mạnh, người đầy sinh lực
  • 发电机

    Mục lục 1 {dynamo } , đinamô, máy phát điện 2 {electric generator } , (Tech) máy phát điện 3 {electromotor } , động cơ điện, mô...
  • 发电的

    { dynamoelectric } , (Tech) thuộc điện động học { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi
  • 发电花

    { sparking } , sự loé lửa; phát ra tia lửa
  • 发疯似的

    { cranky } , tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình), đồng bóng, hay thay đổi, quanh...
  • 发疯的

    { loco } , (viết tắt) của locomotive, (thực vật học) đậu ván dại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng,...
  • 发疹性的

    { efflorescent } , nở hoa
  • 发疹的

    { spotty } , có đốm, lốm đốm, không đồng đều, không đồng nhất
  • 发疹的疾病

    { pox } , (thông tục) bệnh giang mai, (dùng trong câu cảm thán) khiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top