Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发辫

{cue } , (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu), sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu, (điện ảnh) lời chú thích, (rađiô) tín hiệu, vai tuồng (được nhắc ra sân khấu), cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn, (thông tục) tâm trạng, gậy chơi bi,a, tóc đuôi sam


{pigtail } , đuôi sam, bím tóc, thuốc lá quần thành cuộn dài


{tress } , bím tóc, bộc tóc (đàn bà)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发达

    { upgrowth } , sự lớn lên, sự phát triển, cái lớn lên, vật lớn lên
  • 发迹

    { advancement } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt,...
  • 发送

    { dispatch } , sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu...
  • 发送者

    { dispatcher } , người gửi đi, người điều vận (xe lửa)
  • 发酒疯的

    { bacchanal } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào
  • 发酒疯的人

    { bacchanalian } , (số nhiều) buổi tế thần rượu Bắc,cút, cuộc chè chén say sưa, (thuộc) ngày tế thần rượu Bắc,cút, chè...
  • 发酵

    { ferment } , men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi...
  • 发酵作用

    { fermentation } , sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xúi giục, sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động { zymosis...
  • 发酵学

    { zymology } , khoa nghiên cứu men
  • 发酵法

    { zymotechnics } , thuật làm lên men
  • 发酵测定器

    { zymometer } , máy đo độ lên men
  • 发酵病的

    { zymotic } , (y học) (thuộc) sự lên men
  • 发酵的

    Mục lục 1 {barmy } , có men, lên men, (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người, (xem) crumpet 2 {raised } , nổi, đắp nổi, nở bằng...
  • 发酵粉

    { yeast } , men, men rượu, men bia, bọt (rượu lên men, sóng...)
  • 发酵罐

    { fermenter } , chất gây men; thùng gây men
  • 发酵计

    { zymometer } , máy đo độ lên men
  • 发酵论

    { zymology } , khoa nghiên cứu men
  • 发酸

    { acetify } , làm thành giấm, hoá chua; hoá thành giấm
  • 发钝音的

    { tubby } , to béo, béo phệ, đục, không vang (tiếng)
  • 发铿声

    { clank } , tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), kêu lách cách, làm kêu lách cách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top