Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发送

{dispatch } , sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn, (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai), giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì), ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp


{Sending } , sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发送者

    { dispatcher } , người gửi đi, người điều vận (xe lửa)
  • 发酒疯的

    { bacchanal } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào
  • 发酒疯的人

    { bacchanalian } , (số nhiều) buổi tế thần rượu Bắc,cút, cuộc chè chén say sưa, (thuộc) ngày tế thần rượu Bắc,cút, chè...
  • 发酵

    { ferment } , men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi...
  • 发酵作用

    { fermentation } , sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xúi giục, sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động { zymosis...
  • 发酵学

    { zymology } , khoa nghiên cứu men
  • 发酵法

    { zymotechnics } , thuật làm lên men
  • 发酵测定器

    { zymometer } , máy đo độ lên men
  • 发酵病的

    { zymotic } , (y học) (thuộc) sự lên men
  • 发酵的

    Mục lục 1 {barmy } , có men, lên men, (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người, (xem) crumpet 2 {raised } , nổi, đắp nổi, nở bằng...
  • 发酵粉

    { yeast } , men, men rượu, men bia, bọt (rượu lên men, sóng...)
  • 发酵罐

    { fermenter } , chất gây men; thùng gây men
  • 发酵计

    { zymometer } , máy đo độ lên men
  • 发酵论

    { zymology } , khoa nghiên cứu men
  • 发酸

    { acetify } , làm thành giấm, hoá chua; hoá thành giấm
  • 发钝音的

    { tubby } , to béo, béo phệ, đục, không vang (tiếng)
  • 发铿声

    { clank } , tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), kêu lách cách, làm kêu lách cách
  • 发铿锵声

    { clang } , tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh
  • 发错牌

    { misdeal } , sự chia bài, sự chia lộn bài, chia bài sai, chia lộn bài
  • 发错音

    { mispronounce } , đọc sai, phát âm sai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top