- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
发霉的
{ mildewy } , bị mốc, có nấm mốc { mouldy } , bị mốc, lên meo, (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời... -
发青
{ pallidness } , sự xanh xao, sự vàng vọt -
发青地
{ pallidly } , xanh xao, vàng vọt -
发青的
{ paly } , (thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao -
发音
Mục lục 1 {enunciate } , đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...), phát âm (một từ) 2 {enunciation } , sự đề ra, sự nói... -
发音上的
{ enunciative } , để đề ra -
发音不正
{ cacology } , sự chọn từ tồi, sự phát âm tồi -
发音不清
{ inarticulately } , lủng củng, rời rạc, không mạch lạc -
发音不清的
{ tongue -tied } , mắc tật líu lưỡi, câm lặng, không nói, làm thinh -
发音学
{ phonetics } , ngữ âm học -
发音正常
{ orthophony } , chỉnh thanh học -
发音正确的
{ orthoepic } , (ngôn ngữ học) (thuộc) chính âm, (thuộc) phép phát âm đúng -
发音清晰的
{ articulate } , có khớp, có đốt, đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng, (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối, nối bằng khớp; khớp... -
发音清楚的
{ clipped } , bị cắt cụt, rõ ràng và nhanh (lời nói) -
发音的
{ pronouncing } , sự công bố, sự tuyên bố, sự phát âm, sự đọc, (định ngữ) phát âm, đọc -
发音者
{ enunciator } , người đề ra, người nói ra -
发颤音
{ quaver } , sự rung tiếng; tiếng nói rung, (âm nhạc) sự láy rền, (âm nhạc) nốt móc, rung (tiếng); nói rung tiếng, (âm nhạc)... -
发飕飕声
{ whir } , tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...) -
发髻
{ bob } , quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con... -
发麻
{ pins and needles } , cảm giác rần rần như kiến bò
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.