- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
发音的
{ pronouncing } , sự công bố, sự tuyên bố, sự phát âm, sự đọc, (định ngữ) phát âm, đọc -
发音者
{ enunciator } , người đề ra, người nói ra -
发颤音
{ quaver } , sự rung tiếng; tiếng nói rung, (âm nhạc) sự láy rền, (âm nhạc) nốt móc, rung (tiếng); nói rung tiếng, (âm nhạc)... -
发飕飕声
{ whir } , tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...) -
发髻
{ bob } , quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con... -
发麻
{ pins and needles } , cảm giác rần rần như kiến bò -
发黑
{ nigrescence } , màu hơi đen -
发黑了的
{ nielloed } , khảm men huyền (vào đồ vàng bạc) -
发黑的
{ nigrescent } , đen đen, hơi đen -
叔叔
{ nuncle } , bác, chú, câu, dượng -
叔父
{ uncle } , chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú Xam (Hoa... -
取…最大值
{ maximize } , làm tăng lên đến tột độ -
取下
{ take down } , tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn -
取下索具
{ unrig } , (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuyền) đi -
取乳皮的盆
{ creamer } , đĩa (để) hạn kem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy kem sữa -
取代
Mục lục 1 {permute } , đổi trật tự (vị trí của, hoán vị) 2 {replace } , thay thế, đặt lại chỗ cũ 3 {substitute } , người... -
取代的
{ substitutional } , thế, thay thế -
取决于
{ depend } , (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc, (+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào, (+ upon) tin vào, (pháp lý)... -
取出
{ eduction } , sự rút ra, (hoá học) sự chiết, (kỹ thuật) sự thoát ra { extraction } , sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong... -
取出内脏
Mục lục 1 {eviscerate } , moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu 2 {evisceration } , sự moi ruột, (nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.