Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发髻

{bob } , quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái), đuôi cộc (ngựa, chó), khúc điệp (bài hát), búi giun tơ (làm mồi câu), cắt (tóc) ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, nhảy lên, nhảy nhót, lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại), (từ lóng) đồng silinh, học sinh (trường I,tơn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发麻

    { pins and needles } , cảm giác rần rần như kiến bò
  • 发黑

    { nigrescence } , màu hơi đen
  • 发黑了的

    { nielloed } , khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)
  • 发黑的

    { nigrescent } , đen đen, hơi đen
  • 叔叔

    { nuncle } , bác, chú, câu, dượng
  • 叔父

    { uncle } , chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú Xam (Hoa...
  • 取…最大值

    { maximize } , làm tăng lên đến tột độ
  • 取下

    { take down } , tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn
  • 取下索具

    { unrig } , (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuyền) đi
  • 取乳皮的盆

    { creamer } , đĩa (để) hạn kem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy kem sữa
  • 取代

    Mục lục 1 {permute } , đổi trật tự (vị trí của, hoán vị) 2 {replace } , thay thế, đặt lại chỗ cũ 3 {substitute } , người...
  • 取代的

    { substitutional } , thế, thay thế
  • 取决于

    { depend } , (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc, (+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào, (+ upon) tin vào, (pháp lý)...
  • 取出

    { eduction } , sự rút ra, (hoá học) sự chiết, (kỹ thuật) sự thoát ra { extraction } , sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong...
  • 取出内脏

    Mục lục 1 {eviscerate } , moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu 2 {evisceration } , sự moi ruột, (nghĩa...
  • 取去吊索

    { unsling } , cởi dây đeo, cởi dây móc
  • 取向附生

    { epitaxy } , sự mọc ghép
  • 取回

    Mục lục 1 {recapture } , sự bắt lại (một tù binh), việc đoạt lại (giải thưởng...), người bị bắt lại; vật đoạt lại...
  • 取回的人

    { retriever } , người thu nhặt (cái gì), chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về
  • 取巧

    { joker } , người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top