Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发黑了的

{nielloed } , khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发黑的

    { nigrescent } , đen đen, hơi đen
  • 叔叔

    { nuncle } , bác, chú, câu, dượng
  • 叔父

    { uncle } , chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú Xam (Hoa...
  • 取…最大值

    { maximize } , làm tăng lên đến tột độ
  • 取下

    { take down } , tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn
  • 取下索具

    { unrig } , (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuyền) đi
  • 取乳皮的盆

    { creamer } , đĩa (để) hạn kem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy kem sữa
  • 取代

    Mục lục 1 {permute } , đổi trật tự (vị trí của, hoán vị) 2 {replace } , thay thế, đặt lại chỗ cũ 3 {substitute } , người...
  • 取代的

    { substitutional } , thế, thay thế
  • 取决于

    { depend } , (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc, (+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào, (+ upon) tin vào, (pháp lý)...
  • 取出

    { eduction } , sự rút ra, (hoá học) sự chiết, (kỹ thuật) sự thoát ra { extraction } , sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong...
  • 取出内脏

    Mục lục 1 {eviscerate } , moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu 2 {evisceration } , sự moi ruột, (nghĩa...
  • 取去吊索

    { unsling } , cởi dây đeo, cởi dây móc
  • 取向附生

    { epitaxy } , sự mọc ghép
  • 取回

    Mục lục 1 {recapture } , sự bắt lại (một tù binh), việc đoạt lại (giải thưởng...), người bị bắt lại; vật đoạt lại...
  • 取回的人

    { retriever } , người thu nhặt (cái gì), chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về
  • 取巧

    { joker } , người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 取得

    Mục lục 1 {achieve } , đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện 2 {acquire } , được, giành được, thu được, đạt...
  • 取得资格

    { habilitate } , xuất vốn để khai khác (mỏ...), chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại...
  • 取得进展

    { get ahead } , tiến lên phía trước, tiến bộ, vượt những người khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top