Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

取出

{eduction } , sự rút ra, (hoá học) sự chiết, (kỹ thuật) sự thoát ra


{extraction } , sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách), sự nhổ (răng...), sự bòn rút, sự moi, sự hút, sự bóp, sự nặn, sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú, (toán học) phép khai (căn), (hoá học) sự chiết, dòng giống, nguồn gốc, tỷ lê xay bột (giữa trọng lượng bột xay được và gạo đưa xay)


{pop } , (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân; bài hát bình dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết (đánh dấu cừu...), (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...), (từ lóng) sự cấm cố, nổ bốp, (+ at) nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp; nổ (súng...), thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi), (từ lóng) cấm cố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ, (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình, (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ), bốp, đánh bốp một cái, đốp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取出内脏

    Mục lục 1 {eviscerate } , moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu 2 {evisceration } , sự moi ruột, (nghĩa...
  • 取去吊索

    { unsling } , cởi dây đeo, cởi dây móc
  • 取向附生

    { epitaxy } , sự mọc ghép
  • 取回

    Mục lục 1 {recapture } , sự bắt lại (một tù binh), việc đoạt lại (giải thưởng...), người bị bắt lại; vật đoạt lại...
  • 取回的人

    { retriever } , người thu nhặt (cái gì), chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về
  • 取巧

    { joker } , người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 取得

    Mục lục 1 {achieve } , đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện 2 {acquire } , được, giành được, thu được, đạt...
  • 取得资格

    { habilitate } , xuất vốn để khai khác (mỏ...), chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại...
  • 取得进展

    { get ahead } , tiến lên phía trước, tiến bộ, vượt những người khác
  • 取掉卵巢

    { spay } , cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái)
  • 取暖

    { bask } , phơi nắng, tắm nắng, sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi)
  • 取来

    { fetch } , hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải...
  • 取模函数

    { mod } , thành viên của một nhóm thanh niên nổi lên ở Anh trong thập niên 1960, thích mặc quần áo gọn gàng, hợp thời trang...
  • 取消

    Mục lục 1 {abolish } , thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ 2 {abolishment } , sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ 3 {abrogate } , bãi...
  • 取消前言

    { recantation } , sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...)
  • 取消命名

    { unnamed } , không tên, vô danh
  • 取消的

    { revocatory } , huỷ bỏ, thủ tiêu
  • 取消选择

    { deselect } , loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội { unselect } , không lựa chọn, không chọn...
  • 取物人

    { fetcher } , fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người)
  • 取笑

    { horse } , ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top