Xem thêm các từ khác
-
取向附生
{ epitaxy } , sự mọc ghép -
取回
Mục lục 1 {recapture } , sự bắt lại (một tù binh), việc đoạt lại (giải thưởng...), người bị bắt lại; vật đoạt lại... -
取回的人
{ retriever } , người thu nhặt (cái gì), chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về -
取巧
{ joker } , người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
取得
Mục lục 1 {achieve } , đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện 2 {acquire } , được, giành được, thu được, đạt... -
取得资格
{ habilitate } , xuất vốn để khai khác (mỏ...), chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại... -
取得进展
{ get ahead } , tiến lên phía trước, tiến bộ, vượt những người khác -
取掉卵巢
{ spay } , cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái) -
取暖
{ bask } , phơi nắng, tắm nắng, sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi) -
取来
{ fetch } , hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải... -
取模函数
{ mod } , thành viên của một nhóm thanh niên nổi lên ở Anh trong thập niên 1960, thích mặc quần áo gọn gàng, hợp thời trang... -
取消
Mục lục 1 {abolish } , thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ 2 {abolishment } , sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ 3 {abrogate } , bãi... -
取消前言
{ recantation } , sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...) -
取消命名
{ unnamed } , không tên, vô danh -
取消的
{ revocatory } , huỷ bỏ, thủ tiêu -
取消选择
{ deselect } , loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội { unselect } , không lựa chọn, không chọn... -
取物人
{ fetcher } , fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người) -
取笑
{ horse } , ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần... -
取笑地
{ mockingly } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu -
取缔
{ ban } , cấm, cấm chỉ, (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa { lid } , nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.