- Từ điển Trung - Việt
取来
{fetch } , hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định), cái bẫy, đặt bẫy, tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích; mua vui (cho ai), làm bực mình, làm phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy (hơi), đấm thụi, thoi, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra, (như) to bring down ((xem) bring), cho thấy rõ, bóc trần, nôn, mửa, dừng lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong, (xem) compass, làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
取模函数
{ mod } , thành viên của một nhóm thanh niên nổi lên ở Anh trong thập niên 1960, thích mặc quần áo gọn gàng, hợp thời trang... -
取消
Mục lục 1 {abolish } , thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ 2 {abolishment } , sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ 3 {abrogate } , bãi... -
取消前言
{ recantation } , sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...) -
取消命名
{ unnamed } , không tên, vô danh -
取消的
{ revocatory } , huỷ bỏ, thủ tiêu -
取消选择
{ deselect } , loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội { unselect } , không lựa chọn, không chọn... -
取物人
{ fetcher } , fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người) -
取笑
{ horse } , ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần... -
取笑地
{ mockingly } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu -
取缔
{ ban } , cấm, cấm chỉ, (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa { lid } , nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày... -
取缔不严的
{ wide -open } , mở rộng, trống, trống tri, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không hạn chế chi bời rượu chè (thành phố) -
取自尿中的
{ uric } , (hoá học) uric -
取舍
{ option } , sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và... -
取高利
{ usurious } , nặng l i -
受…引渡
{ extradite } , trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác), làm cho (người phạm tội) được... -
受主
{ acceptor } , (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...), (vật lý); (hoá học) chất nhận -
受人支配的
{ other -directed } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí -
受伤
{ bruise } , vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo... -
受伤处
{ injury } , sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương, (pháp lý)... -
受伤的
{ injured } , bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng { wounded } , bị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.