Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

取消前言

{recantation } , sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取消命名

    { unnamed } , không tên, vô danh
  • 取消的

    { revocatory } , huỷ bỏ, thủ tiêu
  • 取消选择

    { deselect } , loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội { unselect } , không lựa chọn, không chọn...
  • 取物人

    { fetcher } , fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người)
  • 取笑

    { horse } , ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần...
  • 取笑地

    { mockingly } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
  • 取缔

    { ban } , cấm, cấm chỉ, (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa { lid } , nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày...
  • 取缔不严的

    { wide -open } , mở rộng, trống, trống tri, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không hạn chế chi bời rượu chè (thành phố)
  • 取自尿中的

    { uric } , (hoá học) uric
  • 取舍

    { option } , sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và...
  • 取高利

    { usurious } , nặng l i
  • 受…引渡

    { extradite } , trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác), làm cho (người phạm tội) được...
  • 受主

    { acceptor } , (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...), (vật lý); (hoá học) chất nhận
  • 受人支配的

    { other -directed } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí
  • 受伤

    { bruise } , vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo...
  • 受伤处

    { injury } , sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương, (pháp lý)...
  • 受伤的

    { injured } , bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng { wounded } , bị...
  • 受信人

    { addressee } , người nhận (thư...)
  • 受信托的

    { fiduciary } , uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), (pháp lý) người được uỷ thác
  • 受俸者

    { prebendary } , (tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top