Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

取缔不严的

{wide-open } , mở rộng, trống, trống tri, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không hạn chế chi bời rượu chè (thành phố)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取自尿中的

    { uric } , (hoá học) uric
  • 取舍

    { option } , sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và...
  • 取高利

    { usurious } , nặng l i
  • 受…引渡

    { extradite } , trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác), làm cho (người phạm tội) được...
  • 受主

    { acceptor } , (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...), (vật lý); (hoá học) chất nhận
  • 受人支配的

    { other -directed } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí
  • 受伤

    { bruise } , vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo...
  • 受伤处

    { injury } , sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương, (pháp lý)...
  • 受伤的

    { injured } , bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng { wounded } , bị...
  • 受信人

    { addressee } , người nhận (thư...)
  • 受信托的

    { fiduciary } , uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), (pháp lý) người được uỷ thác
  • 受俸者

    { prebendary } , (tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh
  • 受冻

    { frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...),...
  • 受分配的人

    { allottee } , người được nhận phần chia
  • 受刑的

    { penal } , (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
  • 受到

    Mục lục 1 {by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào...
  • 受到控制

    { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
  • 受到爱戴的

    { beloved } , được yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu; người yêu quý
  • 受到驱策的

    { driven } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 受压迫

    { groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top