Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

受…引渡

{extradite } , trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác), làm cho (người phạm tội) được trao trả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受主

    { acceptor } , (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...), (vật lý); (hoá học) chất nhận
  • 受人支配的

    { other -directed } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí
  • 受伤

    { bruise } , vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo...
  • 受伤处

    { injury } , sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương, (pháp lý)...
  • 受伤的

    { injured } , bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng { wounded } , bị...
  • 受信人

    { addressee } , người nhận (thư...)
  • 受信托的

    { fiduciary } , uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), (pháp lý) người được uỷ thác
  • 受俸者

    { prebendary } , (tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh
  • 受冻

    { frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...),...
  • 受分配的人

    { allottee } , người được nhận phần chia
  • 受刑的

    { penal } , (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
  • 受到

    Mục lục 1 {by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào...
  • 受到控制

    { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
  • 受到爱戴的

    { beloved } , được yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu; người yêu quý
  • 受到驱策的

    { driven } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 受压迫

    { groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),...
  • 受呜者

    { mandatary } , người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác, nước uỷ trị
  • 受咒的

    { unblessed } , không được ban phước, bị nguyền rủa, không hạnh phúc; bất hạnh { unblest } , (tôn giáo) không được ban phúc,...
  • 受嘲笑地

    { teasingly } , một cách trêu chọc; để trêu chọc
  • 受困惑地

    { confusedly } , bối rối, lúng túng, ngượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top