Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

受到控制

{heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn), (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh, gót A,sin, điểm dễ bị tổn thương, theo sát gót ai, đã cho vào sáu tấm đem đi, lẽo đẽo theo sau chủ (chó), theo sát gót ai, đứng chờ mỏi gối, (xem) down, vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy, chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai, (xem) hairy, lộn tùng phèo, gót sắt; sự áp chế tàn bạo, chết, (từ lóng) nhảy cỡn lên, bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai, rách gót (bít tất), đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới, (xem) turn, chết, bị giày xéo, sống dưới gót giày, đóng (gót giày); đan gót (bít tất), theo sát gót, (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn), (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn), giậm gót chân (khi nhảy múa), (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受到爱戴的

    { beloved } , được yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu; người yêu quý
  • 受到驱策的

    { driven } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 受压迫

    { groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),...
  • 受呜者

    { mandatary } , người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác, nước uỷ trị
  • 受咒的

    { unblessed } , không được ban phước, bị nguyền rủa, không hạnh phúc; bất hạnh { unblest } , (tôn giáo) không được ban phúc,...
  • 受嘲笑地

    { teasingly } , một cách trêu chọc; để trêu chọc
  • 受困惑地

    { confusedly } , bối rối, lúng túng, ngượng
  • 受大众欢迎

    { popularity } , tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
  • 受奉献者

    { dedicatee } , người nhận sự hiến dâng, được đề tặng
  • 受奖章的

    { medalled } , được tặng huy chương
  • 受奖者

    { awardee } , người được tặng thưởng
  • 受好评的

    { reputable } , có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng
  • 受宠爱的人

    { pet } , cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, người yêu quý, con cưng..., (định ngữ) cưng, yêu quý, thích...
  • 受审查者

    { examinee } , người bị khám xét, người bị thẩm tra, người đi thi, thí sinh
  • 受害人

    { victim } , vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân, người bị lừa, (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế
  • 受害者

    { casualty } , tai hoạ, tai biến; tai nạn, (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số...
  • 受容器

    { receptor } , cơ quan nhận cảm, thụ quan
  • 受封的

    { beneficiary } , người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
  • 受尊敬地

    { honorably } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourably { honourably } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, vinh dự
  • 受崇拜的人

    { demigod } , á thần, á thánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top