Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

受害者

{casualty } , tai hoạ, tai biến; tai nạn, (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...)


{underdog } , chó bị thua (khi cắn nhau); người bị thua (trong cuộc đấu vật), người bị thu thiệt; người bị áp bức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受容器

    { receptor } , cơ quan nhận cảm, thụ quan
  • 受封的

    { beneficiary } , người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
  • 受尊敬地

    { honorably } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourably { honourably } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, vinh dự
  • 受崇拜的人

    { demigod } , á thần, á thánh
  • 受崇敬的

    { ACE } , (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy...
  • 受恐慌的

    { panic -stricken } , hoảng sợ, hoang mang sợ hãi
  • 受恩惠的人

    { obligee } , (pháp lý) người nhận giao ước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn, người hàm ơn
  • 受惊

    { scare } , sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì...
  • 受惊吓的

    { frightened } , hoảng sợ, khiếp đảm
  • 受惠的

    { favored } , được hưởng ân huệ, có vẻ bề ngoài
  • 受惠者

    { beneficiary } , người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
  • 受感动的

    { touched } , bối rối, xúc động, điên điên, gàn gàn, hâm hâm
  • 受打击

    { overwhelm } , chôn vùi, tràn, làm ngập, áp đảo, lấn át
  • 受打击的

    { stricken } , đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công,...
  • 受托人

    { depositary } , người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi { fiduciary } , uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), (pháp lý)...
  • 受托者

    { consignee } , người nhận, người nhận hàng gửi để bán { depository } , nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) &...
  • 受批判的

    { censorious } , phê bình, chỉ trích, khiển trách
  • 受抑制的

    { downtrodden } , bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén
  • 受折磨的

    { lacerate } , xé, xé rách, làm tan nát, làm đau (lòng)
  • 受挫折

    { bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top