Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

受容器

{receptor } , cơ quan nhận cảm, thụ quan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受封的

    { beneficiary } , người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
  • 受尊敬地

    { honorably } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourably { honourably } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, vinh dự
  • 受崇拜的人

    { demigod } , á thần, á thánh
  • 受崇敬的

    { ACE } , (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy...
  • 受恐慌的

    { panic -stricken } , hoảng sợ, hoang mang sợ hãi
  • 受恩惠的人

    { obligee } , (pháp lý) người nhận giao ước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn, người hàm ơn
  • 受惊

    { scare } , sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì...
  • 受惊吓的

    { frightened } , hoảng sợ, khiếp đảm
  • 受惠的

    { favored } , được hưởng ân huệ, có vẻ bề ngoài
  • 受惠者

    { beneficiary } , người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
  • 受感动的

    { touched } , bối rối, xúc động, điên điên, gàn gàn, hâm hâm
  • 受打击

    { overwhelm } , chôn vùi, tràn, làm ngập, áp đảo, lấn át
  • 受打击的

    { stricken } , đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công,...
  • 受托人

    { depositary } , người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi { fiduciary } , uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), (pháp lý)...
  • 受托者

    { consignee } , người nhận, người nhận hàng gửi để bán { depository } , nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) &...
  • 受批判的

    { censorious } , phê bình, chỉ trích, khiển trách
  • 受抑制的

    { downtrodden } , bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén
  • 受折磨的

    { lacerate } , xé, xé rách, làm tan nát, làm đau (lòng)
  • 受挫折

    { bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)
  • 受损坏

    { damage } , mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top