Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

受灾的

{stricken } , đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt (thùng khi đong thóc...), xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình (công), tính lấy (số trung bình), làm thăng bằng (cái cân), lấy (điệu bộ...), (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn), dỡ (lều), đánh, nhằm đánh, gõ, đánh, điểm, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu (cá), đâm rễ (cây), tấn công, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi), lao vụt đi (người bơi...), nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...), xuyên qua, thấm qua, (xem) dumb, (xem) home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen (với ai), cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, (xem) iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ), sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受特许的

    { chartered } , có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương...
  • 受痛苦

    { suffer } , chịu, bị, cho phép; dung thứ, chịu đựng, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử
  • 受益于

    { benefit } , lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match), tiền...
  • 受益人

    { beneficiary } , người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
  • 受益地

    { beneficially } , hữu ích, ích lợi
  • 受磁

    { magnetize } , từ hoá, lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên
  • 受祝福的

    { blessed } , thần thánh; thiêng liêng, hạnh phúc sung sướng; may mắn, (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái
  • 受福

    { beatification } , sự ban phúc lành; sự làm sung sướng, , sự hưởng hạnh phúc, (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được...
  • 受窘的

    { disconcerted } , bị làm rối, bị làm hỏng, bị làm đảo lộn, bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng
  • 受精

    { fecundation } , (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh { impregnation } , sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự...
  • 受精卵

    { oosperm } , (sinh vật học) trứng thụ tinh { oospore } , (sinh vật học) noãn bào tử
  • 受精囊

    { spermatheca } , túi nhận tinh
  • 受精媒介物

    { fertilizer } , phân bón, (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai
  • 受精素

    { fertilizin } , keo dính kết tinh trùng
  • 受约人

    { promisee } , (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn
  • 受约束的

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 受罚的

    { penal } , (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
  • 受胎

    { fecundation } , (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh { impregnation } , sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự...
  • 受胎作用

    { fecundation } , (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh
  • 受腐蚀

    { erode } , xói mòn, ăn mòn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top