Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

受益地

{beneficially } , hữu ích, ích lợi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受磁

    { magnetize } , từ hoá, lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên
  • 受祝福的

    { blessed } , thần thánh; thiêng liêng, hạnh phúc sung sướng; may mắn, (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái
  • 受福

    { beatification } , sự ban phúc lành; sự làm sung sướng, , sự hưởng hạnh phúc, (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được...
  • 受窘的

    { disconcerted } , bị làm rối, bị làm hỏng, bị làm đảo lộn, bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng
  • 受精

    { fecundation } , (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh { impregnation } , sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự...
  • 受精卵

    { oosperm } , (sinh vật học) trứng thụ tinh { oospore } , (sinh vật học) noãn bào tử
  • 受精囊

    { spermatheca } , túi nhận tinh
  • 受精媒介物

    { fertilizer } , phân bón, (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai
  • 受精素

    { fertilizin } , keo dính kết tinh trùng
  • 受约人

    { promisee } , (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn
  • 受约束的

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 受罚的

    { penal } , (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
  • 受胎

    { fecundation } , (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh { impregnation } , sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự...
  • 受胎作用

    { fecundation } , (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh
  • 受腐蚀

    { erode } , xói mòn, ăn mòn
  • 受苦

    { hardship } , sự gian khổ, sự thử thách gay go { pash } , (từ lóng), (viết tắt) của passion, sự say mê { suffer } , chịu, bị,...
  • 受苦者

    { martyr } , kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ, hành hình (ai) vì đạo, hành hạ, đoạ đày
  • 受蔑视的人

    { leper } , người hủi, người bị bệnh phong
  • 受虐待的

    { aggrieved } , buồn phiền
  • 受虐待者

    { masochist } , người thông dâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top