- Từ điển Trung - Việt
受精囊
Các từ tiếp theo
-
受精媒介物
{ fertilizer } , phân bón, (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai -
受精素
{ fertilizin } , keo dính kết tinh trùng -
受约人
{ promisee } , (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn -
受约束的
{ bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là... -
受罚的
{ penal } , (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt -
受胎
{ fecundation } , (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh { impregnation } , sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự... -
受胎作用
{ fecundation } , (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh -
受腐蚀
{ erode } , xói mòn, ăn mòn -
受苦
{ hardship } , sự gian khổ, sự thử thách gay go { pash } , (từ lóng), (viết tắt) của passion, sự say mê { suffer } , chịu, bị,... -
受苦者
{ martyr } , kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ, hành hình (ai) vì đạo, hành hạ, đoạ đày
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fish and Reptiles
2.172 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemBikes
724 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemFruit
280 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.
-
Chào R ạ,Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ.Context: EU CLP regulation 1272/2008 Em cám ơn!
-
Chào mọi người, giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm.Equality, when it refers to opportunity and access to resources, in other words treating everyone’s needs and feelings with respect, is a good thing.