Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

受让人

Mục lục

{alienee } , (pháp lý) người được chuyển nhượng


{assignee } , người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền, (pháp lý) (như) assign, (pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ


{concessionnaire } , chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession), người được nhượng độc quyền (về cái gì)


{grantee } , người được ban (cái gì), người được hưởng trợ cấp, người được hưởng quyền chuyển nhượng


{releasee } , (Pháp) người được nhường; người nhận


{transferee } , (pháp lý) người được nhượng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受词的

    { objective } , khách quan, (thuộc) mục tiêu, (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu, mục tiêu, mục đích, (ngôn ngữ học) cách...
  • 受试人

    { examinee } , người bị khám xét, người bị thẩm tra, người đi thi, thí sinh
  • 受话器

    { Phone } , (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói, (thông tục) máy điện thoại, dây nói, gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói
  • 受调

    { modulated } , (vật lí)bị biến điệu
  • 受贿

    { bribery } , sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc, sự ăn hối lộ
  • 受贿者

    { bribee } , kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua chuộc
  • 受赠者

    { donee } , người nhận quà tặng { presentee } , người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào...);...
  • 受过教育的

    { educated } , có giáo dục, có học { literate } , có học; hay chữ, biết đọc, biết viết, người học thức, người hay chữ,...
  • 受遗赠者

    { devisee } , (pháp lý) người thừa kế, người thừa tự
  • 受采邑者

    { feoffee } , người được cấp thái ấp
  • 受阻

    { suffocate } , bóp chết, bóp nghẹt, làm nghẹt thở, chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào
  • 受限制的

    { restricted } , bị hạn chế, bị giới hạn, bị thu hẹp
  • 受难者

    { martyr } , kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ, hành hình (ai) vì đạo, hành hạ, đoạ đày...
  • 受雇

    { hire } , sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho...
  • 受雇人员

    { employee } , người làm, người làm công
  • 受雇暴徒

    { goon } , người ngu đần, người ngu ngốc, kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân)
  • 受雇的

    { paid } , trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ...
  • 受雇者

    { pensioner } , người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
  • 受霜害的

    { frosted } , bị băng giá, bị mờ (kính)
  • 受颁赠者

    { grantee } , người được ban (cái gì), người được hưởng trợ cấp, người được hưởng quyền chuyển nhượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top