Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

受试人

{examinee } , người bị khám xét, người bị thẩm tra, người đi thi, thí sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受话器

    { Phone } , (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói, (thông tục) máy điện thoại, dây nói, gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói
  • 受调

    { modulated } , (vật lí)bị biến điệu
  • 受贿

    { bribery } , sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc, sự ăn hối lộ
  • 受贿者

    { bribee } , kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua chuộc
  • 受赠者

    { donee } , người nhận quà tặng { presentee } , người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào...);...
  • 受过教育的

    { educated } , có giáo dục, có học { literate } , có học; hay chữ, biết đọc, biết viết, người học thức, người hay chữ,...
  • 受遗赠者

    { devisee } , (pháp lý) người thừa kế, người thừa tự
  • 受采邑者

    { feoffee } , người được cấp thái ấp
  • 受阻

    { suffocate } , bóp chết, bóp nghẹt, làm nghẹt thở, chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào
  • 受限制的

    { restricted } , bị hạn chế, bị giới hạn, bị thu hẹp
  • 受难者

    { martyr } , kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ, hành hình (ai) vì đạo, hành hạ, đoạ đày...
  • 受雇

    { hire } , sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho...
  • 受雇人员

    { employee } , người làm, người làm công
  • 受雇暴徒

    { goon } , người ngu đần, người ngu ngốc, kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân)
  • 受雇的

    { paid } , trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ...
  • 受雇者

    { pensioner } , người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
  • 受霜害的

    { frosted } , bị băng giá, bị mờ (kính)
  • 受颁赠者

    { grantee } , người được ban (cái gì), người được hưởng trợ cấp, người được hưởng quyền chuyển nhượng
  • 受领奖章的

    { medalist } , như medallist
  • 受骗者

    { fool } , món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top